1 | | 60 năm chính phủ Việt Nam 1945 - 2005 . - H.: Thông tấn, 2005. - 333tr.: ảnh; 29cm Thông tin xếp giá: VL50920, VL50921 |
2 | | 60 năm Chính Phủ Việt Nam 1945- 2005 . - H.: Thông tấn, 2005. - 333tr.; 29cm Thông tin xếp giá: VV.006758 |
3 | | A guidebook to the Web / Robert Harris : American government . - America : McGraw Hill, 1999. - 148p. ; 15cm Thông tin xếp giá: NV.003167, NV.003168 |
4 | | Addressing the state of the union: The evolution and impact of the presidents big speech/ Donna R. Hoffman, Alison D. Howard . - Boulder: Lynne Rienner Publishers, 2006. - ix, 213p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL17681 |
5 | | America unbound: The Bush revolution in foreign policy/ Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Hoboken: John Wiley & Sons, 2005. - 259p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17803 |
6 | | American democracy now/ Brigid Callahan Harrison, Jean Wahl Harris, Susan J. Tolchin.. . - Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxix, 679 p. : ill.; 29 cm Thông tin xếp giá: AL18559 |
7 | | American government / Jack E. Holmes, Michael J. Engelhardt, Robert E. Elder : Essentials & perspectives . - America : McGraw-Hill, 1994. - 606p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000746 |
8 | | American government / Marc Landy, Sidney M. Milkis : Balancing democracy and rights . - America : McGraw Hill, 2003. - 544p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.004855, NV.005124 |
9 | | American government / Mary Jane Turner, Kenneth Switzer, Charlotte Redden : Principles and practices . - America : McGraw Hill, 1996. - 748p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.004837, NV.005235 |
10 | | American government / Peter Woll, Sidney E. Zimmerman . - lần 2. - American : McGraw-Hill, 1992. - 361p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.003242 |
11 | | American government / Roger Leroy Miller . - America : National Textbook Company, 2002. - 850p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL13927, NV.003864, NV.004270 |
12 | | American government / Stephen E. Frantzich, Stephen L. Percy : The political game . - America : Brown & Benchmark, 1994. - 639p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.000300 |
13 | | American Government / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle : Power and Purpose . - lần 7. - America : W.W.Norton & Company, 2002. - 687p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.004876 |
14 | | American government 04/05 : Annual editions / Bruce Stinebrickner; editor . - lần 34. - America : Dushkin/McGraw-Hill, 2004. - 223p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005230 |
15 | | American government 2002/2003: Annual editions/ Bruce Stinebrickner: editor . - 32nd ed. - Connecticut: Mc Graw- Hill; Guilfors: Dushkin, 2002. - XVI, 223p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL14458 |
16 | | American government 2004/2005: Annual editions/ Editor by Bruce Stinebrikner . - [USA]: McGraw - Hill; Dushkin, 2004. - 224p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL16347 |
17 | | American government 98/99 : Annual editions / Bruce Stinebrickner; editor . - America : Dushkin, 1998. - 261p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001091 |
18 | | American government: Balancing democracy and rights/ Marc Lancy, Sidney M. Milkis . - Boston: McGraw-Hill higher education, 2004. - 544p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL15442, AL15443 |
19 | | American Government: Competition and compromise/ Stephen J. Rockwell, Peter Woll . - Boston; Toronto: Mc Graw - Hill, 2001. - XXX, 338p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL13888 |
20 | | American government: Freedom and power/ Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Brief 2006 ed. - New York: W.W. Norton, 2006. - xiii,454p: ill.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17434 |
21 | | American Government: Principles and Practices/ Mary Jane Turner, Kenneth Switzer, Charlotte Kedden . - Lake Forest: Glencoe; McGraw-Hill, 1996. - 748p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL16346 |
22 | | American government: principles and practices/ Mary Jane Turner, Kenneth Switzer, Charlotte Redden . - Illinois: Glencoe; McGraw-Hill, 1996. - 748p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL15457 |
23 | | American National Government / Robert S. Ross : Institutions, Policy, and Participation . - America : McGraw Hill, 1996. - 394p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004301 |
24 | | An insider's guide to political jobs in Washington/ William T. Endicott . - Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2003. - ix, 277p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL17174 |
25 | | Bài giảng sinh đẻ có kế hoạch/ Ngô Tiến An, Nguyễn Cận, Trần Tấn...: Biên soạn . - H. : Y học, 1980. - 198tr. : hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: VL4935, VL4936 |
26 | | Bàn về chính phủ cách mạng lâm thời/ V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1959. - 38tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6067 |
27 | | Bác Hồ với Chính phủ Việt Nam/ Hà Minh Hồng chủ biên; Biên soạn: Trần Thuận, Lưu Văn Quyết, Nguyễn Thanh Tuyền . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 83tr.: ảnh, bảng; 16cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
28 | | Báo cáo của chính phủ tại khóa họp quốc hội lần thứ XI nước Việt Nam dân chủ cộng hòa: Ngày 23 tháng 12 năm 1959/ Phạm Văn Đồng . - H.: Sự thật, 1960. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24683 |
29 | | Báo cáo của Chính phủ/ Phạm Văn Đồng . - H.: Sự thật, 1957. - 83tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VV.000852, VV.000853 |
30 | | Báo cáo của chính phủ: Báo cáo đọc trước khóa họp quốc hội lần thứ 6, ngày 2-1-1957 . - H.: Sự thật, 1957. - 83tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL1581 |